Song Seung-min

Đây là một tên người Triều Tiên, họ là Song.
Song Seung-min
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Song Seung-min
Ngày sinh 11 tháng 1, 1992 (32 tuổi)
Nơi sinh Hàn Quốc
Chiều cao 1,86 m (6 ft 1 in)
Vị trí Tiền đạo
Thông tin đội
Đội hiện nay
Pohang Steelers
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2010–2013 Đại học Incheon
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2014–2017 Gwangju FC 128 (12)
2018– Pohang Steelers
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 7 tháng 1 năm 2018

Song Seung-min (Tiếng Hàn송승민; sinh ngày 11 tháng 1 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá Hàn Quốc thi đấu ở vị trí tiền đạo cho Pohang Steelers.[1]

Sự nghiệp

Anh được lựa chọn bởi Gwangju FC ở đợt tuyển quân K League 2014.[2]

Tham khảo

  1. ^ Song Seung-min tại Soccerway
  2. ^ 광주 FC, 허리 힘 키웠다 (bằng tiếng Hàn). Kwangju Ilbo. 11 tháng 12 năm 2013.

Liên kết ngoài

  • Song Seung-min – Thông tin tại kleague.com Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • x
  • t
  • s
Pohang Steelers – đội hình hiện tại
  • 1 Ryu Won-woo
  • 2 Kook Tae-jung
  • 3 Kim Gwang-seok
  • 4 Alemão
  • 5 Ha Chang-rae
  • 6 Chapman
  • 7 Getterson
  • 8 Chico
  • 9 Lee Hoo-kwon
  • 10 Léo Gamalho
  • 11 Lee Gwang-hyeok
  • 12 Kim Seung-dae
  • 13 Gwon Wan-gyu
  • 14 Jung Won-jin
  • 15 Lee Gwang-joon
  • 16 Song Seung-min
  • 17 Kang Sang-woo
  • 18 Lee Keun-ho
  • 19 Lee Sang-ki
  • 20 Woo Chan-yang
  • 21 Lee Seung-won
  • 22 Yang Tae-ryeol
  • 23 Kim Min-hyeok
  • 24 Bae Seul-ki
  • 25 Yoo Ji-ha
  • 26 Park Sung-woo
  • 27 Lee Seung-mo
  • 28 Lee Sang-soo
  • 29 Song Min-kyu
  • 31 Kang Hyeon-mu
  • 33 Kim Dong-hyun
  • 41 Kim Roman
  • 55 Ha Myeong-rae
  • 88 Kwon Ki-pyo
  • 97 Lee Rae-joon
  • 99 Sung Hyun-jun
  • Coach: Choi Soon-ho