Pescueza
Pescueza, Tây Ban Nha | |
---|---|
![]() | |
Hiệu kỳ ![]() Ấn chương | |
![]() | |
![]() ![]() Pescueza, Tây Ban Nha | |
Quốc gia | ![]() |
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Tỉnh | Cáceres |
Đô thị | Pescueza |
Thủ phủ | Pescueza ![]() |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 52 km2 (20 mi2) |
Độ cao | 330 m (1,080 ft) |
Dân số (2005) | |
• Tổng cộng | 167 |
• Mật độ | 3,2/km2 (80/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã bưu chính | 10882 ![]() |
Pescueza là một thị trấn trong tỉnh Cáceres, Extremadura, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2005 (INE), đô thị này có dân số là 167 người.
Biến động dân số
Dân số Pescueza | |||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1996 | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | |||||||||
246 | 224 | 213 | 205 | 201 | 189 | 185 | 176 | 167 | 165 | 159 |
Tham khảo
![]() | Bài viết liên quan đến Tây Ban Nha này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|