Brive-la-Gaillarde-Nord-Ouest

Tổng Brive-la-Gaillarde-Nord-Ouest
Quốc gia Pháp Pháp
Vùng Nouvelle-Aquitaine
Tỉnh Corrèze
Quận Quận Brive-la-Gaillarde
1
Mã của tổng 19 32
Thủ phủ Brive-la-Gaillarde
Tổng ủy viên hội đồng
 –Nhiệm kỳ
Michel Da Cunha
Dân số không
trùng lặp
người
(1999)
Diện tích ha =  km²
Mật độ  hab./km²

Tổng Brive-la-Gaillarde-Nord-Ouest là một tổng của Pháp tọa lạc tại tỉnh Corrèze trong vùng Lumousin. Michel Da Cunha thuộc PS đã được bầu làm Tổng ủy viên hội đồng vào ngày 25 tháng 3 năm 2008 với hơn 72% phiếu bầu.

Địa lý

Tổng này được tổ chức xung quanh Brive-la-Gaillarde trong quận Brive-la-Gaillarde. Độ cao khu vực này là 102 m (Brive-la-Gaillarde) à 315 m (Brive-la-Gaillarde) độ cao trung bình trên mực nước biển là 142 m.

Hành chính

Danh sách tổng ủy viên hội đồng
Giai đoạn Ủy viên Đảng Tư cách
2008-2011 Michel Da Cunha PS
2004-2008 Philippe Nauche PS député

Kết quả bầu cử từng phần ngày 18 và 25 tháng 3 năm 2008

  • Michel Da Cunha (PS) (suppléante: Line-Rose Mazaudoux (PCF)
  • Marie Findeling (UMP) (suppléant: Ali Güven (UMP)
  • Françoise Moreau (FN)
  • Sylviane Vérité (Les Verts)

Kết quả bầu cử tổng này ngày 21 tháng 3 năm 2004

  • Philippe Nauche (PS)
  • Guy Auger (UMP)
  • Jean-Pierre Nadin (UDF)
  • Raymond Feral (FN)
  • Ahmed Menasri (Đảng xanh)
  • Francisco Ponce-Macias (PCF)

Phân chia đơn vị hành chính

Dân số
bưu chính

insee
Brive-la-Gaillarde 49 141 (1) 19100 19031

(1) fraction de commune.

Thông tin nhân khẩu

Biến động dân số
1962 1968 1975 1982 1990 1999
- - - - - -
Nombre retenu à partir de 1962 : dân số không tính trùng

Xem thêm

  • Corrèze
  • Quận của Corrèze
  • Tổng của Corrèze
  • Xã của Corrèze
  • Danh sách cãc tổng ủy viên của Corrèze

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • Tổng Brive-la-Gaillarde-Nord-Ouest sur le site de l'Insee[liên kết hỏng]
  • plan du Tổng Brive-la-Gaillarde-Nord-Ouest sur Mapquest
  • Localisation du Tổng Brive-la-Gaillarde-Nord-Ouest sur une carte de France[liên kết hỏng]
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến Pháp này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s