Bóng rổ tại Đại hội Thể thao châu Á 1966
Bóng rổ là một trong 14 bộ môn thể thao tổ chức tại Đại hội Thể thao châu Á 1966 ở Bangkok, Thái Lan. Nó được tổ chức từ 10 tháng 12 đến 19, 1966.
Huy chương giành được
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Nam | ![]() Abraham Gutt Ami Shelef Amnon Avidan David Kaminsky Ilan Zohar Gershon Dekel Haim Shtarkman Igal Dar Itshak Shachar Offer Eshed Tanhum Cohen-Mintz Zvi Lubetsky | ![]() Banchong Vongwailert Channaronk Seriwat Dusit Puatusnanan Manu Vichitsrawong Pracha Srisavaet Prakong Panturat Rangsan Supachitranan Somsak Tohbundit Surasak Saechua Tah Srirat Viroj Cheepluesak Wan Tubtawee | ![]() Kim Chul-Kap Kim In-Kun Lee In-Pyo Kim Young-Il Lee Byung-Goo Lee Byung-Kuk Shin Dong-Pa Park Han Shin Hyun-Soo Choi Jong-Kyu Kim Moo-Hyun Ha Ui-Kon |
Đội
Kết quả
Vòng loại
Bảng A
Đội | Pld | W | L | PF | PA | PD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 4 | 4 | 0 | 326 | 199 | +127 | 8 |
![]() | 4 | 3 | 1 | 327 | 274 | +53 | 7 |
![]() | 4 | 2 | 2 | 355 | 301 | +54 | 6 |
![]() | 4 | 1 | 3 | 259 | 293 | −34 | 5 |
![]() | 4 | 0 | 4 | 251 | 451 | −200 | 4 |
10 tháng 12 | Thái Lan ![]() | 70–58 | ![]() | Sân vận động Nimibutr, Bangkok |
10 tháng 12 | Nhật Bản ![]() | 115–53 | ![]() | Sân vận động Nimibutr, Bangkok |
11 tháng 12 | Trung Hoa Dân Quốc ![]() | 129–75 | ![]() | Sân vận động Nimibutr, Bangkok |
11 tháng 12 | Nhật Bản ![]() | 69–34 | ![]() | Sân vận động Nimibutr, Bangkok |
12 tháng 12 | Thái Lan ![]() | 120–70 | ![]() | Sân vận động Nimibutr, Bangkok |
12 tháng 12 | Nhật Bản ![]() | 68–53 | ![]() | Sân vận động Nimibutr, Bangkok |
14 tháng 12 | Malaysia ![]() | 87–53 | ![]() | Sân vận động Nimibutr, Bangkok |
14 tháng 12 | Thái Lan ![]() | 78–72 | ![]() | Sân vận động Nimibutr, Bangkok |
15 tháng 12 | Trung Hoa Dân Quốc ![]() | 101–80 | ![]() | Sân vận động Nimibutr, Bangkok |
15 tháng 12 | Nhật Bản ![]() | 74–59 | ![]() | Sân vận động Nimibutr, Bangkok |
Bảng B
Đội | Pld | W | L | PF | PA | PD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 5 | 5 | 0 | 457 | 298 | +159 | 10 |
![]() | 5 | 4 | 1 | 417 | 324 | +93 | 9 |
![]() | 5 | 3 | 2 | 512 | 357 | +155 | 8 |
![]() | 5 | 2 | 3 | 380 | 398 | −18 | 7 |
![]() | 5 | 1 | 4 | 378 | 501 | −123 | 6 |
![]() | 5 | 0 | 5 | 283 | 549 | −266 | 5 |
10 tháng 12 | Hàn Quốc ![]() | 110–62 | ![]() | Sân vận động Nimibutr, Bangkok |
10 tháng 12 | Philippines ![]() | 132–49 | ![]() | Sân vận động Nimibutr, Bangkok |
10 tháng 12 | Israel ![]() | 87–55 | ![]() | Sân vận động Nimibutr, Bangkok |
11 tháng 12 | Hàn Quốc ![]() | 128–53 | ![]() | Sân vận động Nimibutr, Bangkok |
11 tháng 12 | Israel ![]() | 100–70 | ![]() | Sân vận động Nimibutr, Bangkok |
11 tháng 12 | Philippines ![]() | 103–69 | ![]() | Sân vận động Nimibutr, Bangkok |
12 tháng 12 | Philippines ![]() | 109–65 | ![]() | Sân vận động Nimibutr, Bangkok |
12 tháng 12 | Iran ![]() | 103–48 | ![]() | Sân vận động Nimibutr, Bangkok |
12 tháng 12 | Hàn Quốc ![]() | 62–48 | ![]() | Sân vận động Nimibutr, Bangkok |
14 tháng 12 | Việt Nam Cộng hòa ![]() | 95–82 | ![]() | Sân vận động Nimibutr, Bangkok |
14 tháng 12 | Hàn Quốc ![]() | 74–53 | ![]() | Sân vận động Nimibutr, Bangkok |
14 tháng 12 | Philippines ![]() | 86–91 | ![]() | Sân vận động Nimibutr, Bangkok |
15 tháng 12 | Iran ![]() | 100–86 | ![]() | Sân vận động Nimibutr, Bangkok |
15 tháng 12 | Israel ![]() | 91–51 | ![]() | Sân vận động Nimibutr, Bangkok |
15 tháng 12 | Philippines ![]() | 82–83 | ![]() | Sân vận động Nimibutr, Bangkok |
Vòng cuối
Xếp hạng 9 đến 11
Từ hạng 9 đến 11 | Xếp hạng 9 | ||||||
17 tháng 12 | |||||||
![]() | 107 | ||||||
![]() | 82 | ||||||
19 tháng 12 | |||||||
![]() | 88 | ||||||
![]() | 102 | ||||||
17 tháng 12 | |||||||
![]() | |||||||
Bye |
Bán kết
17 tháng 12 | Ceylon ![]() | 107–82 | ![]() | Sân vận động Nimibutr, Bangkok |
Tranh vị trí 9
19 tháng 12 | Ceylon ![]() | 88–102 | ![]() | Sân vận động Nimibutr, Bangkok |
Xếp hạng 5 đến 8
Xếp hạng 5 đến 8 | Xếp hạng 5 | |||||
17 tháng 12 | ||||||
![]() | 89 | |||||
19 tháng 12 | ||||||
![]() | 78 | |||||
![]() | 75 | |||||
17 tháng 12 | ||||||
![]() | 72 | |||||
![]() | 113 | |||||
![]() | 73 | |||||
Xếp hạng 7 | ||||||
19 tháng 12 | ||||||
![]() | 95 | |||||
![]() | 88 |
Bán kết
17 tháng 12 | Trung Hoa Dân Quốc ![]() | 89–78 | ![]() | Sân vận động Nimibutr, Bangkok |
17 tháng 12 | Philippines ![]() | 113–73 | ![]() | Sân vận động Nimibutr, Bangkok |
Tranh vị trí 7
19 tháng 12 | Iran ![]() | 95–88 | ![]() | Sân vận động Nimibutr, Bangkok |
Tranh vị trí 5
19 tháng 12 | Trung Hoa Dân Quốc ![]() | 75–72 | ![]() | Sân vận động Nimibutr, Bangkok |
Nhà vô địch
Bán kết | Tranh huy chương vàng | |||||
17 tháng 12 | ||||||
![]() | 34 | |||||
19 tháng 12 | ||||||
![]() | 57 | |||||
![]() | 90 | |||||
17 tháng 12 | ||||||
![]() | 42 | |||||
![]() | 52 | |||||
![]() | 67 | |||||
Tranh huy chương đồng | ||||||
19 tháng 12 | ||||||
![]() | 60 | |||||
![]() | 72 |
Bán kết
17 tháng 12 | Nhật Bản ![]() | 34–57 | ![]() | Sân vận động Nimibutr, Bangkok |
17 tháng 12 | Hàn Quốc ![]() | 52–67 | ![]() | Sân vận động Nimibutr, Bangkok |
Tranh huy chương đồng
19 tháng 12 | Nhật Bản ![]() | 60–72 | ![]() | Sân vận động Nimibutr, Bangkok |
Tranh huy chương vàng
19 tháng 12 | Israel ![]() | 90–42 | ![]() | Sân vận động Nimibutr, Bangkok |
Vòng cuối
Hạng | Đội | Pld | W | L |
---|---|---|---|---|
![]() | ![]() | 7 | 6 | 1 |
![]() | ![]() | 6 | 4 | 2 |
![]() | ![]() | 7 | 6 | 1 |
4 | ![]() | 6 | 4 | 2 |
5 | ![]() | 6 | 4 | 2 |
6 | ![]() | 7 | 4 | 3 |
7 | ![]() | 7 | 3 | 4 |
8 | ![]() | 6 | 1 | 5 |
9 | ![]() | 6 | 2 | 4 |
10 | ![]() | 6 | 1 | 5 |
11 | ![]() | 6 | 0 | 6 |
Tham khảo
- Kết quả